STT | Nội dung | Ký hiệu | Đơn
vị |
Dữ liệu | |
1. Tổng quát | |||||
1.1 | NSX | EP | |||
1.2 | Tên Model | EPT20-18EA | |||
1.3 | Điều khiển bằng | Điện | |||
1.4 | Kiểu vận hành | Dắt lái | |||
1.5 | Tải trọng | Q | Tấn | 1.8 | |
1.6 | Tâm tải | c | mm | 600 | |
1.7 | Cự ly chuyển tải | x | mm | 945 | |
1.8 | Chiều dài cơ sở | y | mm | 1270 | |
2. Trọng lượng | |||||
2.1 | Trọng lượng (gồm ắc quy) | Kg | 285 | ||
2.2 | Tải trọng trục trước / sau có tải | Kg | 770 / 1315 | ||
2.3 | Tải trọng trục trước / sau không tải | Kg | 230 / 55 | ||
3. Bánh xe & truyền động | |||||
3.1 | Loại lốp | PU | |||
3.2 | Kích thước lốp bánh lái | Đường kính
x Chiều rộng |
mm | Ф 230 x 75 | |
3.3 | Kích thước lốp bánh tải | mm | Ф 74 x 88 / Ф 80 x 60 | ||
3.4 | Kích thước lốp bánh cân bằng | mm | Ф 85 x 48 | ||
3.5 | Chiều rộng đường bánh lái | b10 | mm | 435 | |
3.6 | Chiều rộng đường bánh tải | b11 | mm | 390 / 495 / 535 | |
4. Các thông số kích thước | |||||
4.1 | Chiều cao nâng | h1 | mm | 108 | |
4.2 | Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tốithiểu / tối đa | h14 | mm | 715 / 1200 | |
4.3 | Độ cao càng khi hạ càng | h13 | mm | 85 | |
4.4 | Tổng chiều dài xe | l1 | mm | 1625 | |
4.5 | Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng l2 mm | l2 | mm | 475 | |
4.6 | Kích thước càng | s / e/ l | mm | 50x150x1150 | |
4.7 | Chiều rộng xe | b1 | mm | 645 | |
4.8 | Khoảng cách càng | b5 | mm | 540/645/685 | |
4.9 | Khoảng sáng gầm xe – khoảng cách mặt đất từ tâm bánh xe | m2 | mm mm | 35 | |
4.10 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 | Ast | mm | 1720 | |
4.11 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 | Ast | mm | 1920 | |
4.12 | Bán kính chuyển hướng | Wa | mm | 1465 | |
5. Di chuyển & nâng hạ | |||||
5.1 | Tốc độ di chuyển có tải / không tải | km/h | 5.5 / 6 | ||
5.2 | Tốc độ nâng có tải / không tải | m/s | 0.051 / 0.060 | ||
5.3 | Tốc độ hạ có tải / không tải | m/s | 0.032 / 0.039 | ||
5.4 | Khả năng leo dốc có tải / không tải | % | 6 / 16 | ||
5.5 | Kiểu phanh | Điện từ | |||
6. Ắc quy | |||||
6.1 | Điện áp ắc quy / dung lượng K20 | V/Ah | 2x 12 / 85 Ah | ||
6.2 | Trọng lượng ắc quy | Kg | 25 x 2 | ||
6.3 | Kích thước tối đa ngăn ắc quy | mm | 269 x 182 x 300 | ||
7. Thông số vận hành khác | |||||
7.1 | Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút | kW | 1.1 | ||
7.2 | Công suất mô tơ nâng hoạt động tại s3 | 15% | kW | 0.84 | ||
7.3 | Điều khiển | DC | |||
7.4 | Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái | dB(A) | 74 |
Là mẫu Half Pallet Truck đầu tiên trên thế giới
Xe Nâng Tay Điện Mini model EPT20-18EA đã được vinh hạnh lựa chọn để cung cấp giải pháp nâng hạ & di chuyển hàng hóa cho những khách hàng lớn trên toàn thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực đồ uống & thực phẩm sạch, tiêu biểu là: Coca Cola, Pepsi, Costco, Express, Starbucks & McDonald’s,…
Giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu di chuyển hàng hóa tại các mô hình kinh doanh bán lẻ, siêu thị, trung tâm thương mại, thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng, các cửa hàng tiện lợi, kho chứa thực phẩm sạch…
Sản phẩm được ưa chuộng & tin dùng bởi nhiều khách hàng lớn trên toàn thế giới |
Vô cùng tiện lợi
———- |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
STT | Nội dung | Ký hiệu | Đơn
vị |
Dữ liệu | |
1. Tổng quát | |||||
1.1 | NSX | EP | |||
1.2 | Tên Model | EPT20-18EA | |||
1.3 | Điều khiển bằng | Điện | |||
1.4 | Kiểu vận hành | Dắt lái | |||
1.5 | Tải trọng | Q | Tấn | 1.8 | |
1.6 | Tâm tải | c | mm | 600 | |
1.7 | Cự ly chuyển tải | x | mm | 945 | |
1.8 | Chiều dài cơ sở | y | mm | 1270 | |
2. Trọng lượng | |||||
2.1 | Trọng lượng (gồm ắc quy) | Kg | 285 | ||
2.2 | Tải trọng trục trước / sau có tải | Kg | 770 / 1315 | ||
2.3 | Tải trọng trục trước / sau không tải | Kg | 230 / 55 | ||
3. Bánh xe & truyền động | |||||
3.1 | Loại lốp | PU | |||
3.2 | Kích thước lốp bánh lái | Đường kính
x Chiều rộng |
mm | Ф 230 x 75 | |
3.3 | Kích thước lốp bánh tải | mm | Ф 74 x 88 / Ф 80 x 60 | ||
3.4 | Kích thước lốp bánh cân bằng | mm | Ф 85 x 48 | ||
3.5 | Chiều rộng đường bánh lái | b10 | mm | 435 | |
3.6 | Chiều rộng đường bánh tải | b11 | mm | 390 / 495 / 535 | |
4. Các thông số kích thước | |||||
4.1 | Chiều cao nâng | h1 | mm | 108 | |
4.2 | Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tốithiểu / tối đa | h14 | mm | 715 / 1200 | |
4.3 | Độ cao càng khi hạ càng | h13 | mm | 85 | |
4.4 | Tổng chiều dài xe | l1 | mm | 1625 | |
4.5 | Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng l2 mm | l2 | mm | 475 | |
4.6 | Kích thước càng | s / e/ l | mm | 50x150x1150 | |
4.7 | Chiều rộng xe | b1 | mm | 645 | |
4.8 | Khoảng cách càng | b5 | mm | 540/645/685 | |
4.9 | Khoảng sáng gầm xe – khoảng cách mặt đất từ tâm bánh xe | m2 | mm mm | 35 | |
4.10 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 | Ast | mm | 1720 | |
4.11 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 | Ast | mm | 1920 | |
4.12 | Bán kính chuyển hướng | Wa | mm | 1465 | |
5. Di chuyển & nâng hạ | |||||
5.1 | Tốc độ di chuyển có tải / không tải | km/h | 5.5 / 6 | ||
5.2 | Tốc độ nâng có tải / không tải | m/s | 0.051 / 0.060 | ||
5.3 | Tốc độ hạ có tải / không tải | m/s | 0.032 / 0.039 | ||
5.4 | Khả năng leo dốc có tải / không tải | % | 6 / 16 | ||
5.5 | Kiểu phanh | Điện từ | |||
6. Ắc quy | |||||
6.1 | Điện áp ắc quy / dung lượng K20 | V/Ah | 2x 12 / 85 Ah | ||
6.2 | Trọng lượng ắc quy | Kg | 25 x 2 | ||
6.3 | Kích thước tối đa ngăn ắc quy | mm | 269 x 182 x 300 | ||
7. Thông số vận hành khác | |||||
7.1 | Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút | kW | 1.1 | ||
7.2 | Công suất mô tơ nâng hoạt động tại s3 | 15% | kW | 0.84 | ||
7.3 | Điều khiển | DC | |||
7.4 | Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái | dB(A) | 74 |
Bình luận