STT | Nội dung | Ký hiệu | Đơn
vị |
Dữ liệu từng Model | ||||
1. Tổng quát | ||||||||
1.1 | NSX | EP | ||||||
1.2 | Model | CQD 16 RV / RVF / RVH | CQD 20 RV / RVF | |||||
1.3 | Bộ điều khiển chạy bằng | Điện | ||||||
1.4 | Kiểu vận hành | Đứng lái | ||||||
1.5 | Tải trọng | Q | Tấn | 1.6 | 2 | |||
1.6 | Tâm tải | c | mm | 600 | ||||
1.7 | Chiều dài cơ sở | y | mm | 1454 | 1524 | |||
2. Trọng lượng | ||||||||
2.1 | Trọng lượng (gồm ắc quy) | Kg | 2940 | 2945 | ||||
2.2 | Tải trọng trục trước / sau không tải khi càng kéo dài | 1700 / 1310 | ||||||
2.3 | Tải trọng trục trước / sau không tải khi càng thu gọn | 1990 / 1020 | ||||||
2.4 | Tải trọng trục trước / sau có tải khi càng kéo dài | 820 / 3820 | ||||||
2.5 | Tải trọng trục trước / sau có tải khi càng thu gọn | 1640 / 3000 | ||||||
3. Lốp & truyền động | ||||||||
3.1 | Loại lốp bánh lái & bánh tải xe | PU | ||||||
3.2 | Kích thước lốp bánh lái | Đường Kính
x Chiều Rộng |
mm | Φ 343 × 140 | ||||
3.3 | Kích thước lốp bánh tải | mm | Φ 310 × 118 | |||||
3.4 | Kích thước lốp bánh cân bằng | mm | Φ102 × 51 | |||||
3.5 | Số lượng bánh lái x tải x cân bằng | Chiếc | 1 x 2 x 2 | |||||
3.6 | Chiều rộng cơ sở bánh lái | b11 | mm | 1148 | ||||
4. Các thông số kích thước | ||||||||
4.1 | Góc nghiêng càng & giá | α / β | ° | 2 / 4 | ||||
4.2 | Chiều cao xe khi hạ càng | h1 | mm | 2130 | ||||
4.3 | Nâng tự do | h2 | mm | 120 | ||||
4.4 | Chiều cao nâng | h3 | mm | 3000 | ||||
4.5 | Chiều cao xe khi nâng tối đa | h4 | mm | 4065 | ||||
4.6 | Chiều cao cabin | h6 | mm | 2210 | ||||
4.7 | Chiều cao ghế ngồi / chiều cao đứng | h7 | mm | 1200 | ||||
4.8 | Chiều cao tay điều khiển | h8 | mm | 330 | ||||
4.9 | Chiều dài xe | l1 | mm | 2470 | ||||
4.10 | Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng l2 mm | l2 | mm | 1400 | ||||
4.11 | Chiều rộng xe | b1/
b2 |
mm | 1260 / 1270 | ||||
4.12 | Kích thước càng | s/ e/ l | mm | 40 / 100 / 1070 | 40 / 120 / 1070 | |||
4.13 | Giá đỡ | Loại A | ||||||
4.14 | Chiều rộng giá | b3 | mm | 990 | ||||
4.15 | Khoảng cách càng | b5 | mm | 200 – 770 | 240 – 770 | |||
4.16 | Khoảng cách giữa tay điều khiển / mặt tải | b4 | mm | 915 | ||||
4.17 | Khoảng với kéo dài / thu gọn càng | l4 | mm | 520 | ||||
4.18 | Khoảng sáng gầm xe / Khoảng cách mặt đất tới tâm bánh xe | m1/m2 | mm | 70 | ||||
4.19 | ||||||||
4.20 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 | Ast | mm | 2827 | 2842 | |||
4.21 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 | Ast | mm | 2891 | 2893 | |||
4.22 | Bán kính chuyển hướng | Wa | mm | 1705 | 1770 | |||
4.23 | Khoảng cách đuôi xe đến giá đỡ (không bao gồm độ dài càng) | l7 | mm | 1865 | 1935 | |||
5. Di chuyển | ||||||||
5.1 | Tốc độ di chuyển có tải / không tải | km/h | 10 / 11 | 9 / 9.5 | ||||
5.2 | Tốc độ nâng có tải / không tải | m/s | 0.45 / 0.52 | 0.4 / 0.45 | ||||
5.3 | Tốc độ hạ có tải / không tải | m/s | 0.45 / 0.38 | 0.44 / 0.4 | ||||
5.4 | Tốc độ lấy hàng có tải / không tải | m/s | 0.1 / 0.1 | |||||
5.5 | Khả năng leo dốc tối đa khi có tải / không tải | % | 10 / 15 | |||||
5.6 | Kiểu phanh | Điện từ | ||||||
6. Ắc quy | ||||||||
6.1 | Ắc quy | V/Ah | 48 / 320 | |||||
6.2 | Trọng lượng ắc quy | Kg | 520 | |||||
6.3 | Kích thước tối đa ngăn ắc quy | mm | 980 × 335 × 600 | |||||
7. Thông số vận hành khác | ||||||||
7.1 | Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút | kW | 6.4 | |||||
7.2 | Công suất động cơ nâng hoạt động tại S3 | 15% | CQD16RV & RVF: 11
CQD16RVH: 8.6 |
13 | |||||
7.3 | Điều khiển | AC | ||||||
7.4 | Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái | dB(A) | 75 |
Hệ thống trợ lực tay lái điện tử EPS
Hoạt động ổn định tại chiều cao nâng tùy chọn lên tới 6 mét
Hệ thống đảm bảo an toàn ưu việt
Xoay sở tốt trong không gian hẹp
Hệ thống phanh hỗ trợ chống trượt
Tốc độ di chuyển cao, lên tới 11 km/h
Điều khiển AC, hệ thống thủy lực – nâng hạ, hộp số, van & hệ thống tản nhiệt chất lượng cao, hiệu quả & bền bỉ
STT | Nội dung | Ký hiệu | Đơn
vị |
Dữ liệu từng Model | ||||
1. Tổng quát | ||||||||
1.1 | NSX | EP | ||||||
1.2 | Model | CQD 16 RV / RVF / RVH | CQD 20 RV / RVF | |||||
1.3 | Bộ điều khiển chạy bằng | Điện | ||||||
1.4 | Kiểu vận hành | Đứng lái | ||||||
1.5 | Tải trọng | Q | Tấn | 1.6 | 2 | |||
1.6 | Tâm tải | c | mm | 600 | ||||
1.7 | Chiều dài cơ sở | y | mm | 1454 | 1524 | |||
2. Trọng lượng | ||||||||
2.1 | Trọng lượng (gồm ắc quy) | Kg | 2940 | 2945 | ||||
2.2 | Tải trọng trục trước / sau không tải khi càng kéo dài | 1700 / 1310 | ||||||
2.3 | Tải trọng trục trước / sau không tải khi càng thu gọn | 1990 / 1020 | ||||||
2.4 | Tải trọng trục trước / sau có tải khi càng kéo dài | 820 / 3820 | ||||||
2.5 | Tải trọng trục trước / sau có tải khi càng thu gọn | 1640 / 3000 | ||||||
3. Lốp & truyền động | ||||||||
3.1 | Loại lốp bánh lái & bánh tải xe | PU | ||||||
3.2 | Kích thước lốp bánh lái | Đường Kính
x Chiều Rộng |
mm | Φ 343 × 140 | ||||
3.3 | Kích thước lốp bánh tải | mm | Φ 310 × 118 | |||||
3.4 | Kích thước lốp bánh cân bằng | mm | Φ102 × 51 | |||||
3.5 | Số lượng bánh lái x tải x cân bằng | Chiếc | 1 x 2 x 2 | |||||
3.6 | Chiều rộng cơ sở bánh lái | b11 | mm | 1148 | ||||
4. Các thông số kích thước | ||||||||
4.1 | Góc nghiêng càng & giá | α / β | ° | 2 / 4 | ||||
4.2 | Chiều cao xe khi hạ càng | h1 | mm | 2130 | ||||
4.3 | Nâng tự do | h2 | mm | 120 | ||||
4.4 | Chiều cao nâng | h3 | mm | 3000 | ||||
4.5 | Chiều cao xe khi nâng tối đa | h4 | mm | 4065 | ||||
4.6 | Chiều cao cabin | h6 | mm | 2210 | ||||
4.7 | Chiều cao ghế ngồi / chiều cao đứng | h7 | mm | 1200 | ||||
4.8 | Chiều cao tay điều khiển | h8 | mm | 330 | ||||
4.9 | Chiều dài xe | l1 | mm | 2470 | ||||
4.10 | Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng l2 mm | l2 | mm | 1400 | ||||
4.11 | Chiều rộng xe | b1/
b2 |
mm | 1260 / 1270 | ||||
4.12 | Kích thước càng | s/ e/ l | mm | 40 / 100 / 1070 | 40 / 120 / 1070 | |||
4.13 | Giá đỡ | Loại A | ||||||
4.14 | Chiều rộng giá | b3 | mm | 990 | ||||
4.15 | Khoảng cách càng | b5 | mm | 200 – 770 | 240 – 770 | |||
4.16 | Khoảng cách giữa tay điều khiển / mặt tải | b4 | mm | 915 | ||||
4.17 | Khoảng với kéo dài / thu gọn càng | l4 | mm | 520 | ||||
4.18 | Khoảng sáng gầm xe / Khoảng cách mặt đất tới tâm bánh xe | m1/m2 | mm | 70 | ||||
4.19 | ||||||||
4.20 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 | Ast | mm | 2827 | 2842 | |||
4.21 | Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 | Ast | mm | 2891 | 2893 | |||
4.22 | Bán kính chuyển hướng | Wa | mm | 1705 | 1770 | |||
4.23 | Khoảng cách đuôi xe đến giá đỡ (không bao gồm độ dài càng) | l7 | mm | 1865 | 1935 | |||
5. Di chuyển | ||||||||
5.1 | Tốc độ di chuyển có tải / không tải | km/h | 10 / 11 | 9 / 9.5 | ||||
5.2 | Tốc độ nâng có tải / không tải | m/s | 0.45 / 0.52 | 0.4 / 0.45 | ||||
5.3 | Tốc độ hạ có tải / không tải | m/s | 0.45 / 0.38 | 0.44 / 0.4 | ||||
5.4 | Tốc độ lấy hàng có tải / không tải | m/s | 0.1 / 0.1 | |||||
5.5 | Khả năng leo dốc tối đa khi có tải / không tải | % | 10 / 15 | |||||
5.6 | Kiểu phanh | Điện từ | ||||||
6. Ắc quy | ||||||||
6.1 | Ắc quy | V/Ah | 48 / 320 | |||||
6.2 | Trọng lượng ắc quy | Kg | 520 | |||||
6.3 | Kích thước tối đa ngăn ắc quy | mm | 980 × 335 × 600 | |||||
7. Thông số vận hành khác | ||||||||
7.1 | Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút | kW | 6.4 | |||||
7.2 | Công suất động cơ nâng hoạt động tại S3 | 15% | CQD16RV & RVF: 11
CQD16RVH: 8.6 |
13 | |||||
7.3 | Điều khiển | AC | ||||||
7.4 | Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái | dB(A) | 75 |
Bình luận