Xe Nâng Điện Tay Thấp EPT20-15ET | REDDOT WINNER 2012

Giá: 55.000.000 đ
STT Nội dung Ký hiệu Đơn

vị

Dữ liệu
1. Tổng quát
1.1  NSX EP
1.2  Tên Model EPT20-15ET
1.3  Điều khiển bằng Điện
1.4  Kiểu vận hành Dắt lái
1.5  Tải trọng Q Tấn 1.5
1.6  Tâm tải c mm 600
1.7 Cự ly chuyển tải x mm 883 / 946
1.8  Chiều dài cơ sở y mm 1228 / 1268
2. Trọng lượng
2.1  Trọng lượng (gồm ắc quy) Kg 205
2.2 Tải trọng trục trước / sau có tải Kg 574 / 1131
2.3 Tải trọng trục trước / sau không tải Kg 165 / 40
3. Bánh xe & truyền động
3.1 Loại lốp PU
3.2 Kích thước lốp bánh lái Đường kính

x Chiều rộng

mm Ф 210 x 70
3.3 Kích thước lốp bánh tải mm 2x Ф 80 x 60(Ф 74 x 88)
3.4 Kích thước lốp bánh cân bằng mm Ф 74 x 48
3.5 Chiều rộng cơ sở bánh tải / Chiều rộng nâng b11 mm 410(535)
4. Các thông số kích thước
4.1  Chiều cao nâng h1 mm 115
4.2 Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tối đa / tối thiểu h14 mm 715 / 1280
4.3 Độ cao càng khi hạ / chiều cao nâng tối thiểu h13 mm 85 (75)
4.4  Tổng chiều dài xe l1 mm 1632
4.5 Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng                                  l2                                  mm l2 mm 482
4.6  Kích thước càng s/ e/ l mm 50 / 150 / 1150
4.7  Chiều rộng xe b1 mm 560 (685)
4.8  Khoảng cách càng b5 mm
4.9 Khoảng sáng gầm xe – khoảng cách mặt đất & tâm bánh xe m2 mm                                                      mm 35 (25)
4.10 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 Ast mm 1739
4.11 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 Ast mm 1939
4.12  Bán kính chuyển hướng Wa mm 1485
5. Di chuyển & nâng hạ
5.1 Tốc độ di chuyển có tải / không tải km/h 4 / 4.5
5.2  Tốc độ nâng có tải / không tải m/s 0.022 / 0.025
5.3  Tốc độ  hạ có tải / không tải m/s 0.034 / 0.023
5.4  Khả năng leo dốc có tải / không tải % 5 / 16
5.5  Kiểu phanh Điện từ
6. Ắc quy
6.1 Điện áp ắc quy / dung lượng K20 V/Ah 2 x 12 / 85
6.2 Trọng lượng ắc quy Kg 25.5 x 2
6.3 Kích thước tối đa ngăn ắc quy mm 265 x 185 x 215
7. Thông số vận hành khác
7.1 Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút kW 0.65
7.2 Công suất mô tơ nâng hoạt động tại s3 | 15% kW 0.84
7.3  Điều khiển DC
7.4 Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái dB(A) 74

 

Còn hàng

Hotline:

Dự án:

  • Nhỏ gọn & nhẹ nhàng chỉ như một chiếc xe nâng tay cơ
  • Sử dụng vô cùng dễ dàng & thuận tiện. Sức nâng 1.5 tấn
  • Quán quân giải thưởng thiết kế REDDOT 2012
  • Thiết kế sáng tạo độc quyền. Dễ dàng thay thế bánh lái sau khi tháo 6 bu lông
  • Vô cùng thuận lợi cho các công tác bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra lỗi, tháo lắp, sửa chữa: Dễ dàng thay thế bánh lái chỉ bằng mở 6 bu lông, rút ngắn thời gian tháo lắp / thay thế sửa chữa bánh xe từ hơn 1h đồng hồ trước đây xuống chỉ còn 10 phút
  • Rút ngắn thời gian tháo lắp / thay thế / sửa chữa bánh xe từ hơn 1h đồng hồ trước đây xuống chỉ còn 10 phút
  • Chiều rộng càng nâng 560/685mm
  • Chiều dài càng nâng 1150/1220mm
  • 24V/85Ah
  • Tốc độ di chuyển 4.5km/h
  • Bộ điểu khiển DC
  • Nhỏ gọn, linh hoạt với trọng lượng & kích thước của một chiếc xe nâng tay cơ thông thường.
  • Sức nâng 1.5 tấn
  • Ắc quy tuổi thọ cao được trang bị công nghệ chống rung mới ưu việt. Sạc được trang bị hệ thống chỉ báo nhiệt độ đảo bảo an toàn tuyệt đối
  • Điều khiển thông minh, dễ dàng sử dụng, đặc biệt thân thiện với người dùng
  • Nút dừng khẩn cấp tiện dụng, dễ dàng kích hoạt ở vị trí ngang bụng người dùng, luôn đảm bảo an toàn trong mọi tình huống phát sinh
  • Hệ thống dây dẫn siêu bền với công nghệ chống vặn, xoắn trong quá trình sử dụng
  • Sản phẩm hiện đang được ưa chuộng sử dụng trên toàn cầu

 

STT Nội dung Ký hiệu Đơn

vị

Dữ liệu
1. Tổng quát
1.1  NSX EP
1.2  Tên Model EPT20-15ET
1.3  Điều khiển bằng Điện
1.4  Kiểu vận hành Dắt lái
1.5  Tải trọng Q Tấn 1.5
1.6  Tâm tải c mm 600
1.7 Cự ly chuyển tải x mm 883 / 946
1.8  Chiều dài cơ sở y mm 1228 / 1268
2. Trọng lượng
2.1  Trọng lượng (gồm ắc quy) Kg 205
2.2 Tải trọng trục trước / sau có tải Kg 574 / 1131
2.3 Tải trọng trục trước / sau không tải Kg 165 / 40
3. Bánh xe & truyền động
3.1 Loại lốp PU
3.2 Kích thước lốp bánh lái Đường kính

x Chiều rộng

mm Ф 210 x 70
3.3 Kích thước lốp bánh tải mm 2x Ф 80 x 60(Ф 74 x 88)
3.4 Kích thước lốp bánh cân bằng mm Ф 74 x 48
3.5 Chiều rộng cơ sở bánh tải / Chiều rộng nâng b11 mm 410(535)
4. Các thông số kích thước
4.1  Chiều cao nâng h1 mm 115
4.2 Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tối đa / tối thiểu h14 mm 715 / 1280
4.3 Độ cao càng khi hạ / chiều cao nâng tối thiểu h13 mm 85 (75)
4.4  Tổng chiều dài xe l1 mm 1632
4.5 Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng                                  l2                                  mm l2 mm 482
4.6  Kích thước càng s/ e/ l mm 50 / 150 / 1150
4.7  Chiều rộng xe b1 mm 560 (685)
4.8  Khoảng cách càng b5 mm
4.9 Khoảng sáng gầm xe – khoảng cách mặt đất & tâm bánh xe m2 mm                                                      mm 35 (25)
4.10 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 Ast mm 1739
4.11 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 Ast mm 1939
4.12  Bán kính chuyển hướng Wa mm 1485
5. Di chuyển & nâng hạ
5.1 Tốc độ di chuyển có tải / không tải km/h 4 / 4.5
5.2  Tốc độ nâng có tải / không tải m/s 0.022 / 0.025
5.3  Tốc độ  hạ có tải / không tải m/s 0.034 / 0.023
5.4  Khả năng leo dốc có tải / không tải % 5 / 16
5.5  Kiểu phanh Điện từ
6. Ắc quy
6.1 Điện áp ắc quy / dung lượng K20 V/Ah 2 x 12 / 85
6.2 Trọng lượng ắc quy Kg 25.5 x 2
6.3 Kích thước tối đa ngăn ắc quy mm 265 x 185 x 215
7. Thông số vận hành khác
7.1 Công suất mô tơ lái hoạt động tại S2 | 60 phút kW 0.65
7.2 Công suất mô tơ nâng hoạt động tại s3 | 15% kW 0.84
7.3  Điều khiển DC
7.4 Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái dB(A) 74

 

Bình luận

Giá: 55.000.000 đ
Cung cấp giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu di chuyển mau lẹ & liên tục số lượng lớn hàng hóa trong kho
Còn hàng

Hotline:

Dự án:

Hỗ trợ trực tuyến

Aaron
×