Xe nâng điện tay thấp EPT12-EZ

Giá: 29.000.000 đ
  • Trọng tải 1.2 tấn
  • Chiều rộng càng 560/685mm
  • Chiều dài càng 1150mm
  • Ác quy 24V/20Ah Lithium
  • Tốc độ 4/4.5km/h
  • Bảng điều khiển DC

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

Thông số kỹ thuật

STT

Nội dung Ký hiệu Đơn

vị

Dữ liệu model
1. Tổng quát
1.1  NSX EP
1.2  Tên Model EPT12-EZ Basic EPT12-EZ Pro
1.3  Điều khiển bằng Điện
1.4  Kiểu vận hành Dắt lái
1.5  Tải trọng Q Tấn 1.2
1.6  Tâm tải c mm 600
1.7 Cự ly chuyển tải (khoảng cách từ tâm trục lái đến càng nâng) x mm 950 (880)
1.8  Chiều dài cơ sở y mm 1190 (1120)
2. Trọng lượng
2.1  Trọng lượng (gồm ắc quy) Kg 116 130
2.2 Tải trọng trục trước / sau có tải Kg 406/910 420/910
2.3 Tải trọng trục trước / sau không tải Kg 96/20 110/20
3. Bánh xe & truyền động
3.1 Loại lốp bánh lái & bánh tải xe PU
3.2 Kích thước lốp bánh lái (đường kính x chiều rộng) mm Ф 130 x 55 Ф 210 x 70
3.3 Kích thước lốp bánh tải (đường kính x chiều rộng) mm Ф 80 x 60 ( Ф74 x 88 )
4. Các thông số kích thước
4.1  Chiều cao nâng h1 mm 115
4.2 Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tối đa / tối thiểu h14 mm 750 / 1190
4.3 Độ cao càng khi hạ càng / chiều cao nâng tối thiểu h13 mm 80
4.4  Tổng chiều dài xe l1 mm 1540
4.5 Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng                                l2                                mm l2 mm 390
4.6  Kích thước càng s/ e/ l mm 53 x 150 x 1150
4.7  Chiều rộng xe b1 mm 560 (685)
4.8  Khoảng cách càng b5 mm
4.9 Khoảng sáng gầm xe,  khoảng cách mặt đất từ tâm bánh xe m2 mm                                                      mm 27
4.10 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 Ast mm 1640
4.11 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 Ast mm 1840
4.12  Bán kính chuyển hướng Wa mm 1390
5. Di chuyển & nâng hạ
5.1 Tốc độ di chuyển có tải / không tải km/h 3.8/4 4/4.5 3.8/4 4/4.5
5.2  Tốc độ nâng có tải / không tải m/s 0.051 / 0.060
5.3  Tốc độ  hạ có tải / không tải m/s 0.032 / 0.039
5.4  Khả năng leo dốc có tải / không tải % 2 / 8 4 / 10
5.5  Kiểu phanh Điện
6. Ắc quy
6.1 Ắc quy NMC
6.1 Thông số ắc quy V/Ah 24V 20Ah / 26Ah
6.2 Trọng lượng pack đựng ắc quy Kg 3.7 / 5
6.3 Kích thước tối đa ngăn ắc quy mm 652 x 270 x 680
6.4 Kích thước Pack đựng Ắc quy (gồm hệ thống BMS) mm 200 x 90 x 260 / 200 x 90 x 295
6.5 Sạc V/A 24 / 10
7. Thông số vận hành khác
7.1 Công suất mô tơ lái hoạt động tại  60 phút kW 0.45 0.65
7.2 Công suất mô tơ nâng hoạt động tại 15% kW 0.5
7.3  Điều khiển DC
7.4 Tiêu thụ điện năng theo chu kỳ VDI 0.16 0.25
7.5 Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái dB(A) < 74
7.6 Dùng Trong nhà Trong nhà & ngoài trời

 

 

 

Còn hàng

Hotline:

Dự án:

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Tùy chọn Ắc quy Lithium ưu việt
  • Nhỏ gọn, linh hoạt với trọng lượng chỉ 120 kg, sức nâng 1.2 tấn.
  • Dễ dàng xoay sở trong không gian hẹp với bán kính chuyển hướng 1390 mm.
  • Hệ thống Can – Bus tăng độ ổn định vận hành cũng như giúp quá trình sử dụng & bảo trì trở nên dễ dàng, đơn giản hơn.
  • Các chi tiết hệ thống thủy lực được thiết kế tích hợp kín kẽ với công nghệ độc quyền, sinh tiếng ồn thấp & rất thuận tiện cho quá trình bảo dưỡng. Các nút điều khiển cũng được thiết kế lý tưởng cùng chức năng lưu trữ U-Disk tiên tiến.
  • Hệ thống nút điều khiển dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.
  • Các tính năng an toàn vượt trội với vị trí nút dừng khẩn cấp thuận tiện , kẹp ắc quy vô cùng chắc chắn, bánh xe bọc PU dẻo dai với lớp bảo vệ bền bỉ. Bộ khung & vỏ ngoài xe cứng cáp & chắc chắn.
  • Panel thông minh hiển thị trạng thái hoạt động & trạng thái xử lý lỗi cụ thể.
  • Gọn gàng, hiệu quả, ổn định, an toàn & bền bỉ
  • Dễ dàng vận hành & bảo trì nhờ hệ thống Can – Bus ưu việt
  • Giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu di chuyển hàng hóa tại các mô hình kinh doanh bán lẻ, siêu thị, trung tâm thương mại, thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng, các cửa hàng tiện lợi, kho chứa thực phẩm sạch…
  • Đặc biệt dễ sử dụng & thân thiện với môi trường

 

 

 

 

  • Trọng tải 1.2 tấn
  • Chiều rộng càng 560/685mm
  • Chiều dài càng 1150mm
  • Ác quy 24V/20Ah Lithium
  • Tốc độ 4/4.5km/h
  • Bảng điều khiển DC

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT

Thông số kỹ thuật

STT

Nội dung Ký hiệu Đơn

vị

Dữ liệu model
1. Tổng quát
1.1  NSX EP
1.2  Tên Model EPT12-EZ Basic EPT12-EZ Pro
1.3  Điều khiển bằng Điện
1.4  Kiểu vận hành Dắt lái
1.5  Tải trọng Q Tấn 1.2
1.6  Tâm tải c mm 600
1.7 Cự ly chuyển tải (khoảng cách từ tâm trục lái đến càng nâng) x mm 950 (880)
1.8  Chiều dài cơ sở y mm 1190 (1120)
2. Trọng lượng
2.1  Trọng lượng (gồm ắc quy) Kg 116 130
2.2 Tải trọng trục trước / sau có tải Kg 406/910 420/910
2.3 Tải trọng trục trước / sau không tải Kg 96/20 110/20
3. Bánh xe & truyền động
3.1 Loại lốp bánh lái & bánh tải xe PU
3.2 Kích thước lốp bánh lái (đường kính x chiều rộng) mm Ф 130 x 55 Ф 210 x 70
3.3 Kích thước lốp bánh tải (đường kính x chiều rộng) mm Ф 80 x 60 ( Ф74 x 88 )
4. Các thông số kích thước
4.1  Chiều cao nâng h1 mm 115
4.2 Độ cao tay điều khiển ở khoảng lái tối đa / tối thiểu h14 mm 750 / 1190
4.3 Độ cao càng khi hạ càng / chiều cao nâng tối thiểu h13 mm 80
4.4  Tổng chiều dài xe l1 mm 1540
4.5 Khoảng cách từ đuôi xe tới mặt càng                                l2                                mm l2 mm 390
4.6  Kích thước càng s/ e/ l mm 53 x 150 x 1150
4.7  Chiều rộng xe b1 mm 560 (685)
4.8  Khoảng cách càng b5 mm
4.9 Khoảng sáng gầm xe,  khoảng cách mặt đất từ tâm bánh xe m2 mm                                                      mm 27
4.10 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều ngang 1000 × 1200 Ast mm 1640
4.11 Chiều rộng quay xe cho pallet có chiều dài 800 × 1200 Ast mm 1840
4.12  Bán kính chuyển hướng Wa mm 1390
5. Di chuyển & nâng hạ
5.1 Tốc độ di chuyển có tải / không tải km/h 3.8/4 4/4.5 3.8/4 4/4.5
5.2  Tốc độ nâng có tải / không tải m/s 0.051 / 0.060
5.3  Tốc độ  hạ có tải / không tải m/s 0.032 / 0.039
5.4  Khả năng leo dốc có tải / không tải % 2 / 8 4 / 10
5.5  Kiểu phanh Điện
6. Ắc quy
6.1 Ắc quy NMC
6.1 Thông số ắc quy V/Ah 24V 20Ah / 26Ah
6.2 Trọng lượng pack đựng ắc quy Kg 3.7 / 5
6.3 Kích thước tối đa ngăn ắc quy mm 652 x 270 x 680
6.4 Kích thước Pack đựng Ắc quy (gồm hệ thống BMS) mm 200 x 90 x 260 / 200 x 90 x 295
6.5 Sạc V/A 24 / 10
7. Thông số vận hành khác
7.1 Công suất mô tơ lái hoạt động tại  60 phút kW 0.45 0.65
7.2 Công suất mô tơ nâng hoạt động tại 15% kW 0.5
7.3  Điều khiển DC
7.4 Tiêu thụ điện năng theo chu kỳ VDI 0.16 0.25
7.5 Mức tiếng ồn vận hành tác động lên tai người lái dB(A) < 74
7.6 Dùng Trong nhà Trong nhà & ngoài trời

 

 

 

Bình luận

Giá: 29.000.000 đ
Giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu di chuyển hàng hóa tại các mô hình kinh doanh bán lẻ, siêu thị, trung tâm thương mại, thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng, các cửa hàng tiện lợi, kho chứa thực phẩm sạch…Sản phẩm nhập khẩu chính hãng. Cam kết sản phẩm mới 100% nguyên đai nguyên kiện.
Còn hàng

Hotline:

Dự án:

Hỗ trợ trực tuyến

Aaron
×